询盘

Contact Us
If you have any questions, please contact us immediately!
查看分类

Các loại hợp chất cao su nitril

2025-05-13

   Cao su nitril (NBR) là một chất đồng trùng hợp thu được thông qua quá trình trùng hợp nhũ tương của các monome butadien và acrylonitril, được gọi là cao su butadienacrylonitril, viết tắt là NBR. 
Có nhiều cấp độ nbr, tổng cộng hơn 300. 
Hàm lượng acrylonitrile trong nbr dao động từ 15% đến 50%. Nó thường được phân loại thành năm loạt dựa trên hàm lượng acrylonitrile trong polyme: 
 
-** acrylonitrile nbr** rất cao: hàm lượng acrylonitrile trên 43%;  
-** acrylonitrile cao nbr**: hàm lượng acrylonitrile 36-42%;  
-** acrylonitrile trung bình-cao nbr**: hàm lượng acrylonitrile 31-35%;  
-** acrylonitrile trung bình nbr**: hàm lượng acrylonitrile 25-30%;  
-** acrylonitrile thấp nbr**: hàm lượng acrylonitrile dưới 24%. 
 
Tuy nhiên, phần lớn các sản phẩm có sẵn trên thị trường đều thuộc các loại hàm lượng acrylonitril cao, trung bình và cao và thấp. 
 
Về hiệu suất và ứng dụng, nbr có thể được chia thành ** nbr** mục đích chung và ** nbr** loại đặc biệt. Cái trước đề cập đến chất đồng trùng hợp nhị phân của butadien và acrylonitrile, được sử dụng rộng rãi. Thứ hai bao gồm các terpolyme có monome thứ ba, chẳng hạn như nbr cacboxyl hóa (XNBR), chất chống phân hủy nbr, nbr liên kết chéo một phần, cao su este nbr, nbr hydro hóa (HNBR) và nbr pha trộn với polyvinyl clorua (PVC). 
 
Về mặt hình thái, ngoài nbr rắn (khối hoặc hạt), còn có ** nbr dạng bột **, ** nbr dạng lỏng ** và ** NBR latex ** (bao gồm cả mủ nbr cacboxyl hóa). 
 
Các quốc gia khác nhau có các quy ước đặt tên riêng cho các lớp nbr, như được nêu dưới đây: 
 
1. ** Trung Quốc (nhà máy cao su tổng hợp hóa dầu Lan Châu) **: 
-sử dụng **NBR** theo sau là mã bốn chữ số. 
-hai chữ số đầu tiên cho biết giới hạn dưới của hàm lượng acrylonitrile. 
-chữ số thứ tư đại diện cho chục chữ số của giới hạn dưới độ nhớt Mooney. 
 -ví dụ: **NBR 1704** cho biết hàm lượng acrylonitrile là 17-20%, độ nhớt mooney là 40-65, và nbr trùng hợp ở nhiệt độ cao loại ô nhiễm. 
-nbr cacboxyl hóa được biểu thị là **XNBR**. 
 
2. ** USA (công ty hóa chất goodrich) **: 
-sử dụng tên thương mại **Hycar** theo sau là mã bốn chữ số. 
-hai chữ số đầu tiên biểu thị dạng: **10** (khối), **B** (chất lỏng), **14** (bột). 
-chữ số thứ ba đại diện cho các đặc tính xử lý/hiệu suất: **0 ** (tiêu chuẩn), **1 ** (dễ xử lý), **3 ** (dễ hòa tan), **4 ** (trùng hợp nhiệt độ thấp). 
-chữ số thứ tư cho biết hàm lượng acrylonitrile: **1** (cao), **2** (trung bình-cao), **3** (trung bình), **4** (thấp). 
-hậu tố **72** biểu thị nbr cacboxyl hóa.

3. ** Canada (POLYSAR)**: 
-sử dụng ** KRYNAC ** theo sau là ba hoặc bốn chữ số. 
-các dòng ** 800 ** và ** 820 ** là tiêu chuẩn, trong khi ** 100 ** và ** 200 ** biểu thị nbr cacboxyl hóa. 
-ở định dạng bốn chữ số, hai chữ số đầu tiên biểu thị hàm lượng acrylonitrile, và hai chữ số cuối cùng biểu thị độ nhớt của mooney (ví dụ: **27,50** có nghĩa là 27% acrylonitrile, độ nhớt của mooney 50). 
 
4. ** Nhật Bản (Zeon Corporation)**: 
-sử dụng ** Nipol** theo sau là ** DN** + ba chữ số hoặc ** N** + hai chữ số. 
-trong **DN XXX**, chữ số đầu tiên cho biết hàm lượng acrylonitrile: 
-** 0 ** (rất cao), ** 1 ** (cao), ** 2 ** (trung bình cao), ** 3 ** (trung bình), ** 4 ** (thấp), ** 5 ** (biến đổi PVC). 
-trong **N XX**, chữ số đầu tiên (**2-4**) biểu thị hàm lượng acrylonitrile (số cao hơn = hàm lượng thấp hơn) và chữ số thứ hai biểu thị các thuộc tính: 
-**0 ** (trùng hợp nhiệt độ cao tiêu chuẩn), 
-**1** (trùng hợp nhiệt độ thấp tiêu chuẩn), 
 -**3 ** (độ nhớt thấp, không ăn mòn kim loại), 
-**4** (nbr cacboxyl hóa), 
-**2** (cải tiến đùn/xử lý). 
 
5. ** Đức (BAYER)**: 
-sử dụng ** PERBUNAN** theo sau là bốn chữ số. 
-hai chữ số đầu tiên biểu thị hàm lượng acrylonitrile, và hai chữ số cuối cùng biểu thị độ nhớt của mooney. 
-hậu tố **NS** biểu thị các cấp không nhuộm. 
 
6. ** Liên minh xô viết cũ **: 
-sử dụng **CKH** theo sau là hai chữ số, cho biết hàm lượng acrylonitrile. 
-hậu tố **M** biểu thị các cấp dễ xử lý.